فيتنام
لا توجد أعياد ميلاد قادمة
حراس المرمى
العمر
جنسية
1
QuanVăn Chuẩn
العمر:
24
24
1
F.Nguyen
العمر:
33
33
21
NguyễnĐình Triệu
العمر:
34
34
23
NguyễnVăn Việt II
العمر:
23
23
23
DangVan Lam
العمر:
32
32
المدافعون
العمر
جنسية
20
BùiHoàng Việt Anh
العمر:
26
26
4
BùiTiến Dũng
العمر:
30
30
3
QueNgoc Hai
العمر:
32
32
3
VõMinh Trọng
العمر:
24
24
7
X.M. Pham
العمر:
29
29
2
ĐỗDuy Mạnh
العمر:
29
29
2
LêNgọc Bảo
العمر:
27
27
5
GiápTuấn Dương
العمر:
23
23
13
HoTan Tai
العمر:
28
28
6
NguyễnThanh Bình
العمر:
25
25
3
NguyễnVăn Vĩ
العمر:
27
27
12
PhanTuấn Tài
العمر:
24
24
7
NguyễnPhong Hồng Duy
العمر:
29
29
16
NguyễnThành Chung
العمر:
28
28
لاعبو خط الوسط
العمر
جنسية
8
ChâuNgọc Quang
العمر:
29
29
5
PhạmVăn Luân
العمر:
26
26
19
NguyễnQuang Hải
العمر:
28
28
10
ثانهلونغ لي فام
العمر:
29
29
6
NguyễnThái Sơn
العمر:
22
22
8
ĐỗHùng Dũng
العمر:
32
32
17
VũVăn Thanh
العمر:
29
29
6
NguyenDuc Chien
العمر:
27
27
8
NguyễnVăn Trường
العمر:
22
22
24
NguyễnHai Long
العمر:
25
25
11
KhuấtVăn Khang
العمر:
22
22
11
NguyenTuan Anh
العمر:
30
30
14
NguyễnHoàng Đức
العمر:
27
27
5
ToVan Vu
العمر:
32
32
18
TriệuViệt Hưng
العمر:
28
28
إلى الأمام
العمر
جنسية
15
BùiVĩ Hào
العمر:
22
22
22
NguyễnTiến Linh
العمر:
28
28
7
NguyenVan Tung
العمر:
24
24
20
PhanVăn Đức
العمر:
29
29
18
PhạmTuấn Hải
العمر:
27
27
7
DinhBac Nguyen
العمر:
21
21
5
TrươngTiến Anh
العمر:
26
26
NguyễnCông Phượng
العمر:
-
-
9
NguyenVan Toan
العمر:
29
29
11
NhâmMạnh Dũng
العمر:
25
25
10
NguyễnVăn Quyết
العمر:
34
34
حراس المرمى
العمر
جنسية
1
QuanVăn Chuẩn
العمر:
24
24
1
F.Nguyen
العمر:
33
33
21
NguyễnĐình Triệu
العمر:
34
34
23
NguyễnVăn Việt II
العمر:
23
23
23
DangVan Lam
العمر:
32
32
المدافعون
العمر
جنسية
20
BùiHoàng Việt Anh
العمر:
26
26
4
BùiTiến Dũng
العمر:
30
30
3
QueNgoc Hai
العمر:
32
32
3
VõMinh Trọng
العمر:
24
24
7
X.M. Pham
العمر:
29
29
2
ĐỗDuy Mạnh
العمر:
29
29
2
LêNgọc Bảo
العمر:
27
27
5
GiápTuấn Dương
العمر:
23
23
13
HoTan Tai
العمر:
28
28
6
NguyễnThanh Bình
العمر:
25
25
3
NguyễnVăn Vĩ
العمر:
27
27
12
PhanTuấn Tài
العمر:
24
24
7
NguyễnPhong Hồng Duy
العمر:
29
29
16
NguyễnThành Chung
العمر:
28
28
لاعبو خط الوسط
العمر
جنسية
8
ChâuNgọc Quang
العمر:
29
29
5
PhạmVăn Luân
العمر:
26
26
19
NguyễnQuang Hải
العمر:
28
28
10
ثانهلونغ لي فام
العمر:
29
29
6
NguyễnThái Sơn
العمر:
22
22
8
ĐỗHùng Dũng
العمر:
32
32
17
VũVăn Thanh
العمر:
29
29
6
NguyenDuc Chien
العمر:
27
27
8
NguyễnVăn Trường
العمر:
22
22
24
NguyễnHai Long
العمر:
25
25
11
KhuấtVăn Khang
العمر:
22
22
11
NguyenTuan Anh
العمر:
30
30
14
NguyễnHoàng Đức
العمر:
27
27
5
ToVan Vu
العمر:
32
32
18
TriệuViệt Hưng
العمر:
28
28
إلى الأمام
العمر
جنسية
15
BùiVĩ Hào
العمر:
22
22
22
NguyễnTiến Linh
العمر:
28
28
7
NguyenVan Tung
العمر:
24
24
20
PhanVăn Đức
العمر:
29
29
18
PhạmTuấn Hải
العمر:
27
27
7
DinhBac Nguyen
العمر:
21
21
5
TrươngTiến Anh
العمر:
26
26
NguyễnCông Phượng
العمر:
-
-
9
NguyenVan Toan
العمر:
29
29
11
NhâmMạnh Dũng
العمر:
25
25
10
NguyễnVăn Quyết
العمر:
34
34